Biên chế chủ lực Phương_diện_quân_Nam

1 tháng 7 năm 1941

  • Tập đoàn quân 9
  • Tập đoàn quân 18

1 tháng 10 năm năm 1941

  • Tập đoàn quân 9
  • Tập đoàn quân 10
  • Tập đoàn quân 12
  • Tập đoàn quân 18

1 tháng 1 năm 1942

  • Tập đoàn quân 9
  • Tập đoàn quân 12
  • Tập đoàn quân 18
  • Tập đoàn quân 37
  • Tập đoàn quân 56

1 tháng 4 năm 1942

  • Tập đoàn quân 9
  • Tập đoàn quân 12
  • Tập đoàn quân 18
  • Tập đoàn quân 37
  • Tập đoàn quân 56
  • Tập đoàn quân 57
  • Tập đoàn quân xung kích 8

1 tháng 7 năm 1942

  • Tập đoàn quân 12
  • Tập đoàn quân 18
  • Tập đoàn quân 24
  • Tập đoàn quân 37
  • Tập đoàn quân 56
  • Tập đoàn quân xung kích 8
  • Tập đoàn quân không quân 4

1 tháng 1 năm năm 1943

  • Tập đoàn quân cận vệ 2
  • Tập đoàn quân 28
  • Tập đoàn quân 51
  • Tập đoàn quân không quân 8

1 tháng 4 năm 1943

  • Tập đoàn quân cận vệ 2
  • Tập đoàn quân xung kích 5
  • Tập đoàn quân 28
  • Tập đoàn quân 44
  • Tập đoàn quân 51
  • Tập đoàn quân không quân 8